Có 2 kết quả:

胁迫 xié pò ㄒㄧㄝˊ ㄆㄛˋ脅迫 xié pò ㄒㄧㄝˊ ㄆㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to coerce
(2) to compel
(3) to force

Từ điển Trung-Anh

(1) to coerce
(2) to compel
(3) to force